Có 2 kết quả:
品学 pǐn xué ㄆㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˊ • 品學 pǐn xué ㄆㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conduct and learning (of an individual)
(2) moral nature and skill
(2) moral nature and skill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conduct and learning (of an individual)
(2) moral nature and skill
(2) moral nature and skill
Bình luận 0